Phật học căn bản – Chương 2

Chương 2: Bối cảnh lịch sử và sự phân hóa Phật giáo

Sự hình thành Phật giáo Nguyên thủy

Sau khi Đức Phật nhập Niết bàn tại Kusinārā vào khoảng thế kỷ 5–6 TCN, các đệ tử của Ngài đã tổ chức Kết tập kinh điển lần thứ nhất, dưới sự chủ trì của Tôn giả Ma-ha Ca-diếp (Mahākassapa). Mục đích ghi nhớ và chuẩn hóa giáo pháp, phòng ngừa sai lệch. Lúc này, chưa có văn bản chữ viết, toàn bộ kinh điển được truyền khẩu, dựa vào trí nhớ của các vị đệ tử.

Khoảng 100 năm sau, đã xuất hiện những bất đồng đầu tiên về giới luật và cách hành trì, dẫn đến cuộc phân ly đầu tiên, hình thành hai dòng lớn: Thượng tọa bộ (Theravāda)Đại chúng bộ (Mahāsāghika). Từ đây, Phật giáo bước vào thời kỳ bách phái phân tranh, với hơn 20 bộ phái được ghi nhận như: Pháp tạng bộ, Hóa địa bộ, Kinh lượng bộ…

Dòng Thượng tọa bộ nhấn mạnh vào việc giữ gìn nguyên vẹn giới luật và giáo pháp như thời Đức Phật, thiên về con đường giải thoát cá nhân (A-la-hán quả). Đây là tiền thân của Phật giáo Nguyên thủy, hiện còn được duy trì chủ yếu ở Sri Lanka, Thái Lan, Myanmar, Lào, Campuchia.

Sự ra đời của Đại thừa và Kim Cương thừa

Vào khoảng thế kỷ 1 TCN – 1 SCN, tại Ấn Độ bắt đầu xuất hiện một trào lưu mới, với mục tiêu mở rộng lý tưởng Bồ tát, đưa đạo Phật gần hơn với quảng đại quần chúng, thay vì chỉ giới hạn trong giới tu sĩ. Trào lưu này phát triển thành Phật giáo Đại thừa (Mahāyāna).

Đại thừa không phủ nhận con đường A-la-hán, nhưng cho rằng đó là mục tiêu thấp; lý tưởng tối cao là trở thành Bồ tát, người nguyện thành Phật để độ tận tất cả chúng sinh. Đây là sự mở rộng lớn lao về mặt giáo lý, phương pháp tu tập, cũng như hình ảnh Phật và Bồ tát.

Vào thế kỷ 7–8, Đại thừa tiếp tục phát triển thành một nhánh đặc biệt gọi là Kim Cương thừa (Vajrayāna), chủ yếu tại Tây Tạng và vùng Himalaya. Vajrayāna kết hợp tư tưởng Đại thừa với các yếu tố Mật giáo bản địa, sử dụng thần chú, mandala và khái niệm tức thân thành Phật (Sokushinjōbutsu). Tuy khó tiếp cận hơn, nhưng Kim Cương thừa lại rất hiệu quả trong các phương pháp chuyển hóa tâm thức nhanh chóng, được xem là “con đường tối thượng thừa”.

Các dòng phái chính của Phật giáo hiện nay

Đến nay, ba truyền thống lớn của Phật giáo có thể được phân loại như sau:

1. Phật giáo Nguyên thủy (Theravāda)

– Duy trì bộ Tam tạng Pāli làm kinh điển chính thống.

– Trọng giới luật, thiền quán (vipassanā), con đường A-la-hán.

– Chủ yếu phổ biến tại Nam và Đông Nam Á.

2. Phật giáo Đại thừa (Mahāyāna)

– Kinh điển đa dạng, gồm cả kinh Pāli và các bộ Đại thừa như: kinh Bát Nhã, kinh Hoa Nghiêm, kinh Pháp Hoa, kinh Duy Ma Cật…

– Lý tưởng Bồ tát, nhấn mạnh tính Không, Trung đạo (Mādhyamika), Duy thức (Yogācāra).

– Chủ yếu ở Trung Hoa, Hàn Quốc, Nhật Bản, Việt Nam.

3. Phật giáo Kim Cương thừa (Vajrayāna)

– Dựa trên nền tảng Đại thừa, nhưng thêm phần Mật giáo: chú thuật, quán đỉnh, truyền thừa mật giáo.

– Hệ thống hóa các mandala, thần linh Hộ pháp, và các vị Lạt-ma.

– Phát triển mạnh ở Tây Tạng, Bhutan, Mông Cổ, và một phần vùng cao nguyên Himalaya.

4. Các phân nhánh khác

Đặc biệt, trong hệ Đại thừa còn xuất hiện những truyền thống đặc thù:

– Thiền tông (Zen / Chán): nhấn mạnh “bất lập văn tự”, “trực chỉ nhân tâm”, đạt ngộ qua thực chứng trực tiếp.

– Tịnh Độ tông: tín ngưỡng niệm Phật A Di Đà, cầu vãng sinh về cõi Cực Lạc.

– Pháp Hoa tông (Nichiren): tôn thờ kinh Pháp Hoa là con đường duy nhất để thành Phật trong thời mạt pháp.

– Hoa Nghiêm tông: dựa trên kinh Hoa Nghiêm, phát triển tư tưởng Duyên khởi trùng trùng, vũ trụ quan liên lập.

Tương quan giữa các trường phái

Sự phân hóa của Phật giáo thành nhiều dòng phái không nên được nhìn như sự chia rẽ giáo lý, ta cần hiểu đó là biểu hiện của tính thích nghi linh hoạt theo không gian, thời gian, văn hóa. Dù khác biệt về hình thức tu tập, cách tiếp cận hay hệ thống biểu tượng, các trường phái đều quy về Tứ diệu đế, Bát chánh đạo, Duyên khởi và lý tưởng giải thoát.

– Theravāda giữ nguyên cốt lõi giáo lý như thời Đức Phật, trọng giới luật và hành thiền.

– Mahāyāna mở rộng khái niệm giải thoát ra toàn thể chúng sinh, lấy Bồ tát đạo làm trung tâm.

– Vajrayāna xem mỗi trạng thái tâm đều có thể trở thành cánh cửa giác ngộ, nếu hành giả biết khai dụng thần chú và phương pháp mật truyền.

Tuy mỗi nhánh có hệ thống biểu tượng và nghi lễ riêng biệt, nhưng không thể nói hệ nào “cao hơn” hệ nào. Thay vào đó, nên nhìn nhận các truyền thống này như ba con đường tùy căn cơ, phương tiện, nguyện lực.

Đức Phật từng dạy: “Như các dòng sông đều chảy ra biển lớn, các pháp môn chân chánh đều quy về Niết bàn.” (kinh Tương Ưng Bộ)

Cách nhìn “hợp nhất trong đa dạng” không chỉ giúp Phật tử ngày nay tránh được tranh chấp hệ phái mà còn hiểu rõ hơn bản chất phương tiện thiện xảo của Phật giáo: vốn lấy Khổ làm điểm xuất phát và Giải thoát làm điểm đến, bất kể phương pháp nào được sử dụng.

—–

Lịch sử Phật giáo là một dòng chảy liên tục từ thực nghiệm tâm linh của Đức Phật Thích Ca đến các mô hình tu tập đa dạng trải dài hàng ngàn năm. Dù phân nhánh, mở rộng và được biểu hiện qua nhiều sắc thái văn hóa tinh thần khác nhau, bản chất Phật pháp vẫn là con đường tỉnh thức, chuyển hóa khổ đau, hướng đến giải thoát rốt ráo.

Hiểu được lịch sử phân hóa này, người học Phật mới có cái nhìn khoan dung, uyển chuyển và sâu sắc khi tiếp cận các tông phái khác nhau. Đó cũng là bước đầu để hiểu rõ ý nghĩa Trung đạo: không chấp vào hình thức, không cực đoan trong quan điểm, mà biết khéo léo hành trì tùy duyên, tùy căn cơ.

*****

Bổ sung hai hệ phái quan trọng (dành cho người nghiên cứu)

– Nāgārjuna và Trung Quán:

Ngài Nāgārjuna (Long Thọ) tổ sư của Trung Quán Tông (Mādhyamika) là người đầu tiên khai triển sâu sắc học thuyết Tánh Không (śūnyatā) như là bản chất tối hậu của vạn pháp. Trong tác phẩm Trung Quán Luận (Mūlamadhyamakakārikā), thầy Long Thọ khẳng định:

“Các pháp chỉ tồn tại do nhân duyên giả lập, không có tự tánh cố định.”

Từ đó, ngài nhấn mạnh rằng mọi hệ thống giáo lý, kể cả Tiểu thừa hay Đại thừa, đều chỉ là phương tiện, không nên chấp trước vào hình tướng hay danh xưng. Sự phân chia giữa các tông phái chỉ có ý nghĩa trên phương diện thế tục, chứ không mang bản thể cố định trên phương diện chân đế.

Vì vậy, sự phân hóa giữa Theravāda, Mahāyāna, hay Vajrayāna là ba mức độ vận dụng phương tiện tùy theo căn cơ, hoàn toàn phù hợp với tinh thần “trung đạo không cực đoan” của thầy Long Thọ.

Vasubandhu và Duy Thức:

Ngài Vasubandhu (Thế Thân) đại biểu Duy thức học (Yogācāra) trong Duy thức tam thập tụng (Triśikā) đã khẳng định rằng:

“Ba cõi duy tâm, vạn pháp duy thức.” Tức là: mọi hiện tượng trong thế gian, kể cả các hình thức tu tập hay các pháp môn, đều là biểu hiện khác nhau của tâm thức.

Vì vậy, dù là trì giới (Theravāda), phát Bồ-đề tâm (Mahāyāna), hay thực hành Mật chú (Vajrayāna), thì rốt ráo vẫn quy về sự chuyển hóa tâm thức.

Theo lập luận của thầy Thế Thân, không có pháp môn nào “tuyệt đối đúng” hay “tuyệt đối sai”, ở đây chỉ có sự tương thích giữa pháp và căn cơ. Đó cũng chính là lý do vì sao các truyền thống có thể cùng tồn tại, vì mỗi người hành trì trong một biểu kiến khác nhau của cùng một tâm thức đại đồng.

Tài liệu “Phật học căn bản” được biên soạn và chỉnh sửa bởi tác giả Du An (游安)


🙏 Một lời mời nhỏ từ trái tim 🙏

Nếu một phần nào đó trong bài giảng này đã chạm đến bạn, như một âm thanh từ xa xăm vọng về giữa đời sống bề bộn, thì có lẽ chúng ta đang cùng nhau bước đi trên một con đường mà không ai phải gọi tên.

Hành trình giữ cho ngọn đèn này cháy sáng không phải lúc nào cũng dễ dàng. Tôi không thuộc về một tổ chức, không có tài trợ, cũng chẳng có sân khấu lớn. Chỉ có tiếng nói, đôi khi là giữa khuya. Và một niềm tin, rằng mỗi người nghe là một người đang thức dậy.

Nếu bạn muốn nâng đỡ hành trình này, xin hãy gửi một giọt nước nhỏ vào dòng sông ấy.

🔹 Truy cập website chính thức: https://dcp.ensoanalog.com
🔹 Hoặc chuyển khoản ủng hộ qua MoMo: http://bit.ly/45Mvp1t
🔹 Hoặc chuyển khoản ủng hộ qua Vietcombank: Nguyễn Anh Duy 9906209669

Từng đóng góp của bạn là một hạt giống thiêng, nuôi dưỡng Đạo của Âm thanh, và giữ cho nó được cất lên trong thế giới này.

Back to top