Phật học căn bản – Chương 12

Chương 12: Tam Giải thoát môn – Không, Vô tướng, Vô tác

Trong toàn bộ hệ thống Phật học, mục tiêu tối hậu của hành giả là đạt đến giải thoát, chấm dứt khổ đau và luân hồi sinh tử. Với Phật giáo Bắc tông, phương pháp được khai triển và chú trọng nhiều nhất là ba cánh cửa giải thoát gồm: Không, Vô TướngVô Tác. Đây là ba phương pháp quán chiếu, là ba cảnh giới đưa hành giả ra khỏi sự trói buộc của phiền não và chấp thủ.

Không

Không (śūnyatā) là pháp môn đầu tiên. Trong văn hệ Bát Nhã và cả truyền thống Nam truyền, “Không” không có nghĩa là không có gì tồn tại, không phải là “không” trong “có/không”; mà chỉ rõ rằng mọi pháp đều không có tự tính (nisvabhāva), không có một bản thể độc lập, thường hằng. Tất cả pháp đều do duyên sinh, do đó vô ngã và vô thường.

Quán chiếu về Không là để nhận ra rằng: những gì ta đang chấp là “ta”, là “của ta”, đều không thực sự có tự thể riêng biệt. Cảm xúc, tư tưởng, thân xác, địa vị… tất cả chỉ là tổ hợp tạm thời của 5 yếu tố, gọi là ngũ uẩn. Nhận thức này giúp hành giả buông bỏ chấp ngã, từ đó thoát khỏi khổ đau vốn sinh khởi từ sự bám víu và đối kháng.

Một hành giả thực tập Không là người luôn thấy rõ tính duyên khởi và vô ngã của vạn pháp. Trong đời sống hằng ngày, họ không bị cuốn vào danh lợi, không giận hờn khi bị xúc phạm, không tự mãn khi được khen tặng. Mọi sự đến và đi đều được nhìn bằng con mắt bình thản, vì biết rằng tất cả đều là duyên tụ duyên tan.

Vô Tướng

Vô Tướng (animitta) là pháp môn thứ hai dạy hành giả buông bỏ mọi hình tướng, mọi biểu hiện bề ngoài, không để tâm thức bị ràng buộc bởi hình sắc, âm thanh, mùi vị… và tất cả các tướng trạng của thế gian.

Để tu tập theo cánh cửa Vô tướng, hành giả cần học cách quán chiếu sâu sắc vào các loại Tướng, tức là hình thái, biểu hiện, dáng vẻ mà các pháp khoác lên mình. Như trong các kinh điển Đại thừa, chữ Tướng thường đi đôi với Tánh: tánh là bản thể, tướng là biểu hiện. Tuy nhiên, nhận lầm tướng là thật có, rồi chấp vào nó, chính là căn nguyên của trói buộc.

Các loại Tướng cần quán:

Tướng ngã: quán thấy bản thân được tạo thành từ yếu tố không phải là mình; địa, thủy, hỏa, phong…, cha mẹ, tổ tiên, anh chị em…, cơm gạo, học tập, hoàn cảnh…, từ đó bản ngã tan biến.

Tướng nhân: người là một hình tướng, chấp vào tướng “người” là thấy loài người như một chủng loại tách biệt, cao hơn, có quyền thống trị các loài khác. Từ đó, con người khai thác, hủy hoại thiên nhiên và sinh vật mà không ý thức hậu quả. Quán chiếu vô tướng giúp thấy rằng con người bao hàm và không tách rời động vật, thực vật, khoáng vật… từ đó mở ra con đường sống hài hòa, không tách biệt khỏi thiên nhiên, không coi mình hơn loài khác.

Tướng chúng sinh: tưởng rằng chỉ có các loài có sinh mạng mới đáng bảo hộ là một cái thấy sai lệch. Thực chất, sinh mạng hữu tình được cấu thành từ các yếu tố vô tình như không khí, đất nước, hơi nóng… Hủy hoại môi trường của loài vô tình là đang tàn phá chúng sinh. Thấy được sự tương tức giữa các loài vô tình và hữu tình là thấy được tính vô tướng của chúng sinh.

Tướng thọ mạng: chấp vào thọ mạng là giới hạn sự sống trong khoảng từ sinh đến tử. Ta giới hạn sự sống trong khoảng thời gian đó và nghĩ rằng ta chỉ sống trong giai đoạn đó. Khi quán chiếu sâu sắc, ta thấy rằng ta chưa bao giờ từng sinh và sẽ không bao giờ từng diệt, thấy rằng ta không bắt đầu có từ khi sinh ra, cũng không bắt đầu trở thành không từ khi chết đi. Sự sống vốn vượt ngoài khái niệm thời gian. Thấy được vô sinh bất diệt thì sợ hãi cái chết cũng tan biến.

Khi hành giả quán các Tướng ấy là không thật, không bền chắc, không có tự tánh, thì tâm sẽ không còn bám chấp vào hình tướng. Trong kinh Kim Cương, Đức Phật dạy: “Phàm sở hữu tướng, giai thị hư vọng.” Hễ còn thấy có tướng thì đều là hư vọng; nếu thấy các tướng là không phải tướng, thì mới thấy được Như Lai.

Tâm chúng sinh vốn có khuynh hướng bám víu vào hình tướng: thích cái đẹp, ghét cái xấu; nắm giữ những hình ảnh dễ chịu và xua đuổi những gì làm mình tổn thương. Nhưng chính sự đeo đuổi đó đã trói buộc tâm thức, khiến chúng ta sống trong mê lầm và thất vọng. Quán Vô Tướng là để thấy rằng mọi tướng trạng chỉ là giả lập, không có gì bền vững, do đó không đáng để đeo đuổi hay loại trừ.

Vô Tác

Vô Tác (apraihita) còn gọi là Vô Nguyện, là pháp môn thứ ba. Đây là trạng thái mà hành giả không còn có bất kỳ mưu cầu nào, không còn tìm cầu giải thoát, không mong cầu chứng đắc, không còn hành động với mục tiêu đạt được. Tâm không bị thúc đẩy bởi dục vọng hay lý tưởng nào.

Trong khi hai cánh cửa trước giúp phá bỏ chấp Ngã (Không) và chấp Tướng (Vô Tướng), thì Vô Tác phá tan chấp Nguyện, tức là ý niệm rằng mình phải trở thành, phải đạt được, phải chứng một cái gì đó. Đây là cái chấp rất vi tế của bản ngã, tồn tại ngay cả trong tâm thức người tu tập, dưới dạng một lý tưởng cao cả như thành Phật, chứng thiền, đạt định…

Vô Tác không có nghĩa là buông xuôi hay phó mặc, ta cần hiểu đó là thực hành không vì mục đích bản ngã. Ta chưa bao giờ từng sinh và sẽ không bao giờ bị diệt, không ràng buộc, luôn luôn là Niết bàn. Giáo lý vô nguyện chỉ cho ta thấy rằng tất cả đã đầy đủ nơi tự tâm; ta vốn đã là điều mình muốn trở thành. Khi thấy điều ấy, tâm dừng lại, không còn rong ruổi, ngay lập tức ta có an lạc và hòa điệu trong hiện tại, đó chính là hiện pháp Niết bàn.

Tam giải thoát môn và đời sống hiện đại

Dù được trình bày riêng biệt, ba pháp môn này không tách rời nhau. Không là nền tảng tri kiến, Vô Tướng là điều chỉnh cái nhìn vào thế giới, còn Vô Tác là sự thuần thục trong hành động. Ba pháp môn này nâng đỡ và dung chứa lẫn nhau, giúp hành giả tiến tới giải thoát toàn diện: không bị ràng buộc bởi bản ngã, hình tướng và dục vọng.

Trong một số bản kinh, ba cánh cửa này cũng được ví như ba cánh cửa mở ra khỏi ngục tù sinh tử, hay ba cửa thiền định dẫn đến sự tịch diệt của Niết Bàn. Với bối cảnh hiện đại, khi con người bị bao vây bởi thông tin, hình ảnh, dục vọng, mục tiêu cá nhân… thì Tam giải thoát môn lại càng trở nên thiết yếu.

“Không” giúp con người buông bỏ cái tôi ảo tưởng và sống khiêm nhường hơn.

“Vô Tướng” giúp vượt khỏi nỗi ám ảnh về hình thức, danh vọng, mạng xã hội và áp lực thành công.

“Vô Tác” giúp chúng ta sống trong hiện tại, làm việc với sự thanh thản, không bị chi phối bởi kết quả hay sự so sánh.

—–
Tam giải thoát môn là cốt lõi của phương pháp quán chiếu Phật giáo, mở ra ba lối dẫn đến Niết bàn. Buông ngã chấp, không bị lôi kéo bởi hình danh sắc tướng, đoạn tận mong cầu. Khi ba pháp môn này được thực hành nhuần nhuyễn, hành giả sẽ đạt đến tự tại tối hậu, không bị trói buộc bởi bất kỳ hình thái khổ đau nào của đời sống luân hồi.

Tài liệu “Phật học căn bản” được biên soạn và chỉnh sửa bởi tác giả Du An (游安)


🙏 Một lời mời nhỏ từ trái tim 🙏

Nếu một phần nào đó trong bài giảng này đã chạm đến bạn, như một âm thanh từ xa xăm vọng về giữa đời sống bề bộn, thì có lẽ chúng ta đang cùng nhau bước đi trên một con đường mà không ai phải gọi tên.

Hành trình giữ cho ngọn đèn này cháy sáng không phải lúc nào cũng dễ dàng. Tôi không thuộc về một tổ chức, không có tài trợ, cũng chẳng có sân khấu lớn. Chỉ có tiếng nói, đôi khi là giữa khuya. Và một niềm tin, rằng mỗi người nghe là một người đang thức dậy.

Nếu bạn muốn nâng đỡ hành trình này, xin hãy gửi một giọt nước nhỏ vào dòng sông ấy.

🔹 Truy cập website chính thức: https://dcp.ensoanalog.com
🔹 Hoặc chuyển khoản ủng hộ qua MoMo: http://bit.ly/45Mvp1t
🔹 Hoặc chuyển khoản ủng hộ qua Vietcombank: Nguyễn Anh Duy 9906209669

Từng đóng góp của bạn là một hạt giống thiêng, nuôi dưỡng Đạo của Âm thanh, và giữ cho nó được cất lên trong thế giới này.

Back to top