Phật học căn bản – Chương 13

Chương 13: Quán chiếu cảm thọ và 51 tâm hành

Tâm trí và tinh thần con người luôn là những đối tượng vi tế rất khó điều phục, luôn lăng xăng, luôn hoạt động. Như một cái đài không bao giờ tắt, những dòng tư duy và cảm xúc của con người là một lãnh địa vô cùng phức tạp mà khoa học não bộ chưa có lời giải thích rốt ráo. Nhận biết và điều phục tâm lý là pháp môn thực tập căn bản trong Phật học, hướng người tu học đến an lạc.

Nhận diện cảm xúc và tâm hành

Quán chiếu cảm thọ là một thực hành thiết yếu trong tiến trình tu tập Phật giáo, đặc biệt ở giai đoạn sơ khởi. Khi một cảm xúc vừa mới sinh khởi, chưa chuyển hóa thành cảm xúc mạnh, đó là thời điểm thuận lợi để quán chiếu và chuyển hóa. Nếu đợi đến khi cảm xúc đã trở nên mãnh liệt, giận dữ, sợ hãi, buồn khổ… thì tâm hành đã bị cuốn trôi, thật khó có thể điều phục.

Cấu trúc tâm thức được ví như một vòng tròn hai tầng: tầng nổi là ý thức, tầng chìm là tàng thức. Ý thức là phần tâm ta thường xuyên tiếp xúc, nơi các vui buồn, yêu ghét, giận hờn… xuất hiện rõ ràng trong sinh hoạt hàng ngày. Tuy nhiên, những biểu hiện ấy chỉ là bề mặt.

Ẩn sâu bên dưới là tàng thức, nền tâm sâu kín, nơi lưu giữ toàn bộ chủng tử (bīja, hạt giống) của các tâm hành, thiện cũng như bất thiện. Mỗi khi một tâm hành phát khởi trên ý thức, chính là do một chủng tử tương ứng trong tàng thức được đánh thức hoặc chế tác.

Các chủng tử này không bất biến; chúng có thể được nuôi dưỡng, làm mạnh lên hoặc suy yếu dần, tùy vào môi trường sống, hoàn cảnh xã hội và đặc biệt là hành vi tu tập của chính mỗi người:

– Nhóm thiện tâm hành bao gồm các trạng thái như vô sân, hành xả, tín, tàm, quý… đây là những yếu tố nuôi dưỡng sự an tịnh, hiểu biết và phẩm hạnh.

– Trái lại, nhóm bất thiện tâm hành bao gồm tham, sân, si, mạn, nghi, tà kiến… thường dẫn đến khổ đau, rối loạn nội tâm.

– Ngoài ra còn có nhóm bất định như tầm, từ, hối… những tâm hành có thể thiện hoặc bất thiện tùy theo hoàn cảnh và đối tượng mà chúng khởi lên.

Tâm hành, tuy phát xuất từ tàng thức, nhưng không cố định; chúng có thể được nuôi lớn bằng môi trường sống, điều kiện ngoại cảnh. Phương pháp là vận dụng hơi thở chánh niệm, tư thế thân, thiền hành, nương dựa vào tăng thân để giữ được tỉnh thức. Thực tập thân hành, đi, đứng, nằm, ngồi trong chánh niệm là cách đưa tâm trở về với thân, từ đó cảm xúc được ổn định.

Tưởng – Tri giác và sai lầm

Tưởng (saññā) là một khái niệm thuộc về ngũ uẩn, được hiểu là tri giác, tức khả năng nhận biết, phân biệt các đối tượng cảm nhận được qua giác quan và tâm ý. Tuy nhiên, tri giác không phải là thấy biết khách quan. Nó luôn chịu ảnh hưởng bởi ký ức quá khứ, kinh nghiệm cá nhân, tâm trạng hiện tại, khiến cái thấy của ta thường xuyên bị lệch lạc. Những lệch lạc đó được gọi là vọng tưởng, hay trong ngôn ngữ kinh điển là tà kiến (micchā-diṭṭhi).

Vọng tưởng là căn nguyên sâu xa gây ra cảm xúc tiêu cực, hành vi sai lầmkhổ đau kéo dài. Khi bám vào một tri giác sai lầm, như: người đó ghét tôi, mình vô dụng, hạnh phúc là có thật nhiều tiền… thì toàn bộ hệ thống cảm xúc và hành vi của ta sẽ bị định hình theo cái thấy sai ấy. Hoặc những vọng tưởng liên quan đến ý niệm về hạnh phúc: ta tưởng rằng có một người, một việc, hay một trạng thái sẽ mang lại hạnh phúc, rồi ta chạy theo nó, giữ chặt nó, rồi đau khổ khi nó tan biến.

Vì vậy, con đường tu học chân chính là con đường quán chiếu cái thấy của chính mình về bản thân, về người khác và về thế giới. Những đối đãi nhị nguyên: có và không, sinh và diệt, đến và đi, nhiều và một, tốt và xấu… vốn chỉ là sản phẩm của vọng tưởng, không phải thực tại tự thân.

Một dấu hiệu rõ ràng cho thấy hành giả chưa thực sự tu tập, là cái thấy của họ về chính mình và người khác không thay đổi theo thời gian. Họ vẫn phán xét, vẫn kết luận, vẫn khổ đau với cùng một mô thức tri giác suốt nhiều năm. Trong khi đó, người có tu tập thì cái thấy ấy phải chuyển biến, vì họ quán chiếu sâu và thấy rõ rằng những ý niệm ấy vốn chỉ là vọng tưởng. Và khi vọng tưởng không còn nắm giữ tâm, thì giải thoát (tức tự do nội tại) trở thành điều khả dĩ trong từng phút giây sống.

51 tâm hành

Trong quá trình tu học, việc chuyển hóa tâm hành không đồng nghĩa với việc đàn áp hay đè nén cảm xúc. Trái lại, mọi tâm hành, kể cả những cảm xúc tiêu cực, đều cần được nhận diện một cách tỉnh thức. 51 tâm hành được liệt kê để ta có thể gọi tên khi cần nhận diện và điều phục:

* 5 tâm sở biến hành:

– Xúc (sparśa, contact): sự tiếp xúc giữa các căn và các trần.

– Tác (mānaskāra, attention): sự chú ý, sự kích thích để phát sinh nhận thức.

– Thọ (vedanā, feeling): cảm thọ, cảm xúc.

– Tưởng (saṃjnā, perception): nhận thức, tri giác về một đối tượng, hiện tượng.

– Tư (cetanā, volition): sự quyết định, từ đó phát sinh ra các hiện tượng tâm lý khác.

* 5 tâm sở biệt cảnh:

– Dục (chanda, intention): ước muốn, ham muốn.

– Thắng giải (adhimokṣa, determination): hiểu biết rõ ràng, không nghi ngờ.

– Niệm (smṛti, mindfulness)

– Định (samādhi, concentration)

– Tuệ (prajnā, insight)

* 11 tâm sở thiện:

– Tín (śraddhā, faith): tin tưởng

– Tàm (hrī, inner shame): tự biết xấu hổ với lầm lỗi của mình.

– Quý (apatrāpya, shame before others): biết tự thẹn khi thấy mình không trong sạch, không cao thượng như người.

– Vô tham (alobha, absence of craving): gặp thuận cảnh không sinh lòng tham.

– Vô sân (adveśa, absence of hatred): gặp nghịch cảnh không sinh lòng oán giận.

– Vô si (amoha, absence of ignorance): sáng suốt, thấy biết đúng với sự thật.

– Cần (vīrya, diligence, energy) : siêng năng tu tập thiện nghiệp.

– Khinh an (praśrabdhi, tranquility): thư thái, nhẹ nhàng.

– Bất phóng dật (apramāda, vigilance): không buông lung theo dục vọng.

– Hành xả (upekṣā, equanimity): tâm niệm bình đẳng, không vướng mắc, không chấp trước, không so đo phân biệt.

– Bất hại (ahiṃsā, non harming): không có ý làm tổn thương, làm hại người khác.

* Thầy Thích Nhất Hạnh thêm vào:

Vô úy (abhaya, non fear): không sợ hãi.

Vô ưu (asóka, absence of anxiety): không lo âu.

Kiên (sthira, stability): vững chãi.

Từ (maitri, loving kindness): hiến tặng niềm vui.

Bi (karuna, compassion): giúp người bớt khổ.

Hỷ (mudita, joy): hoan hỷ, niềm vui.

Khiêm (sagauravatā, humility): khiêm tốn.

Lạc (sukha, happiness): vui vẻ.

– Thanh lương (nirjvara, feverlessness): không kích thích, bồn chồn.

Tự tại (vasika, freedom, sovereignty): tự do.

* 6 căn bản phiền não:

– Tham (rāga, craving): thấy gì vừa ý thì tham, muốn chiếm đoạt.

– Sân (pratigha, hatred): gặp điều không vừa ý thì oán giận.

– Si (mudhi, ignorance, confusion): vô minh, không sáng suốt.

– Mạn (māna, arrogance): kiêu mạn, tự cao.

– Nghi (vicikitsā, doubt, suspicion): ngờ vực, do dự.

– Tà kiến (dṛṣṭi, wrong view): thấy biết sai lạc.

*20 tùy phiền não:

– Phẫn (krodha, anger): nóng giận, bực tức, cộc cằn.

– Hận (upanāha, resentment, enmity): oán hờn.

– Phú (mrakṣa, concealment): che dấu tội lỗi.

– Não (pradāśa, maliciousness): buồn phiền, bứt rứt, ẩn ức không yên.

– Tật (īrṣyā, jealousy): ganh ghét.

– Xan (mātsarya, selfishness, parsimony): bỏn sẻn, keo kiệt.

– Cuống (māyā, deceitfulness, fraud): dối gạt.

– Siểm (śāṭhya, guile): nịnh hót, gièm siểm

– Hại (vihiṃsā, desire to harm ): có ý làm hại người.

– Kiêu (mada, pride): khoe khoang, tự kiêu, tự phụ.

– Vô tàm (āhrīkya, lack of inner shame): làm lỗi mà không biết tự xấu hổ.

– Vô quý (anapatrāpya, anapatrapā, lack of shame before others): tài đức không bằng người mà không biết tự thẹn.

– Trạo cử (auddhatya, restlessness): chao động không yên.

– Hôn trầm (styāna, drowsiness): mê muội, dật dờ, trì trệ.

– Bất tín (āśraddhyā, lack of faith, unbelief): đa nghi, không tin tưởng.

– Giải đãi (kausīdya, laziness): biếng nhác, bê trễ.

– Phóng dật (pramāda, negligence): buông lung, buông trôi.

– Thất niệm (muṣitasmṛtitā, forgetfulness): lãng quên, không có chánh niệm.

– Tán loạn (vikṣepa, distraction): xao xuyến, rối loạn.

– Bất chánh tri (asaṃprajanya, lack of discernment): hiểu lầm, biết không chính xác

* Thầy Thích Nhất Hạnh thêm vào:

Sợ hãi (bhaya, fear)

Lo lắng (soka, anxiety)

Tuyệt vọng (visada, despair)

*4 tâm sở bất định:

– Hối (kaukṛtya, regret, repentance): hối hận về sự việc đã làm.

– Miên (middha, sleepiness): ngủ.

– Tầm (vitarka, initial thought): suy tư, tìm hiểu phần dễ thấy của sự lý luận.

– Từ (vicāra, sustained thought): suy tư, nghiên cứu, phân tích để hiểu rõ phần sâu sắc của sự lý luận.

(51 tâm sở biến hành do thầy Thích Nhất Hạnh chú giảng và dịch tiếng Anh)

—–

Và, để tu học luôn được bền bỉ và sâu sắc, hành giả cần có một nền tảng vững chắc là niềm tin. Niềm tin ở đây không phải là mê tín vào thờ phụng, đức tin là sự tin tưởng sáng suốt vào Tam bảo: vào người thầy hướng đạo, vào con đường mình đang đi và vào cộng đồng bạn tu. Niềm tin chính là mảnh đất cho hạt giống tuệ giác nảy mầm. Khi thiếu vắng niềm tin, hành giả dễ hoài nghi, dao động; rồi từ đó sự thực hành trở nên hời hợt, kết quả chỉ đạt được một phần nhỏ. Chỉ khi có cả niềm tin và hiểu biết thì tiến trình chuyển hóa tâm thức mới có thể diễn ra một cách toàn diện và bền vững.

Tài liệu “Phật học căn bản” được biên soạn và chỉnh sửa bởi tác giả Du An (游安)


🙏 Một lời mời nhỏ từ trái tim 🙏

Nếu một phần nào đó trong bài giảng này đã chạm đến bạn, như một âm thanh từ xa xăm vọng về giữa đời sống bề bộn, thì có lẽ chúng ta đang cùng nhau bước đi trên một con đường mà không ai phải gọi tên.

Hành trình giữ cho ngọn đèn này cháy sáng không phải lúc nào cũng dễ dàng. Tôi không thuộc về một tổ chức, không có tài trợ, cũng chẳng có sân khấu lớn. Chỉ có tiếng nói, đôi khi là giữa khuya. Và một niềm tin, rằng mỗi người nghe là một người đang thức dậy.

Nếu bạn muốn nâng đỡ hành trình này, xin hãy gửi một giọt nước nhỏ vào dòng sông ấy.

🔹 Truy cập website chính thức: https://dcp.ensoanalog.com
🔹 Hoặc chuyển khoản ủng hộ qua MoMo: http://bit.ly/45Mvp1t
🔹 Hoặc chuyển khoản ủng hộ qua Vietcombank: Nguyễn Anh Duy 9906209669

Từng đóng góp của bạn là một hạt giống thiêng, nuôi dưỡng Đạo của Âm thanh, và giữ cho nó được cất lên trong thế giới này.

Back to top